Có 2 kết quả:

驅使 qū shǐ ㄑㄩ ㄕˇ驱使 qū shǐ ㄑㄩ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to urge
(2) to prompt
(3) to spur on
(4) to order sb about

Bình luận 0